"trong sạch" meaning in Tiếng Việt

See trong sạch in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨawŋ˧˧ sa̰ʔjk˨˩ [Hà-Nội], tʂawŋ˧˥ ʂa̰t˨˨ [Huế], tʂawŋ˧˧ ʂat˨˩˨ [Saigon], tʂawŋ˧˥ ʂajk˨˨ [Vinh], tʂawŋ˧˥ ʂa̰jk˨˨ [Thanh-Chương], tʂawŋ˧˥˧ ʂa̰jk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa trong + sạch.
  1. Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát).
    Sense id: vi-trong_sạch-vi-adj-Rtd6ywy0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. Tags: figuratively
    Sense id: vi-trong_sạch-vi-adj-VSZboO8N Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa trong + sạch.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              29
            ]
          ],
          "text": "Giữ cho nước giếng trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bầu không khí trong sạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-trong_sạch-vi-adj-Rtd6ywy0"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Sống cuộc đời trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Một tâm hồn trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Làm trong sạch đội ngũ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào."
      ],
      "id": "vi-trong_sạch-vi-adj-VSZboO8N",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨawŋ˧˧ sa̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˧ ʂat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥˧ ʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trong sạch"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa trong + sạch.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              29
            ]
          ],
          "text": "Giữ cho nước giếng trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bầu không khí trong sạch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Sống cuộc đời trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Một tâm hồn trong sạch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Làm trong sạch đội ngũ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨawŋ˧˧ sa̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˧ ʂat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥ ʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˥˧ ʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trong sạch"
}

Download raw JSONL data for trong sạch meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.